🎯 Tool này giúp gì cho bạn?
Phân tích xem dự án kinh doanh có khả thi không, bao lâu hòa vốn, có sinh lời không, rủi ro ra sao.
Đặc biệt phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB). Tool mô phỏng 5 năm (60 tháng) với
lạm phát tăng dần theo thời gian thực tế.
📊 Ba loại hình kinh doanh
1. Giao dịch: Bán hàng từng lần như cửa hàng, quán ăn, spa, salon
2. Đăng ký: Thu phí hàng tháng như SaaS, phòng gym, Netflix
3. Dự án: Làm theo hợp đồng như agency, xây dựng, tư vấn
Mỗi loại có cách tính doanh thu và chi phí khác nhau, ảnh hưởng đến dòng tiền.
📈 Tại sao phân tích 5 năm?
• Năm 1-2: Giai đoạn tăng trưởng nhanh, còn đang tìm hướng
• Năm 3-5: Giai đoạn ổn định, tăng trưởng chậm hơn nhưng bền vững
• Lạm phát: Giá cả tăng dần theo thời gian thực tế
• Break-even: Kiểm tra khả năng hòa vốn tại nhiều thời điểm khác nhau
💡 Đọc kết quả như thế nào?
Màu xanh: Tốt - an toàn đầu tư
Màu vàng: Cảnh báo - cần cân nhắc
Màu đỏ: Rủi ro cao - không nên đầu tư
Thời gian hòa vốn tốt: ≤ 3 năm
Thời gian hòa vốn chấp nhận được: 3-5 năm
Thời gian hòa vốn rủi ro: > 5 năm
💰 Dòng tiền hàng tháng tính như thế nào?
Bước 1: Tính lãi ròng = Doanh thu - Chi phí trực tiếp - Chi phí vận hành - Khấu hao - Lãi vay - Thuế
Bước 2: Cộng lại khấu hao (vì không phải chi tiền thật)
Bước 3: Trừ tiền trả gốc vay hàng tháng
Bước 4: Trừ tiền VAT phải nộp
Bước 5: Trừ/cộng thay đổi vốn lưu động
= Dòng tiền thực tế cho chủ sở hữu
Ví dụ đơn giản:
Lãi ròng: 25 triệu + Khấu hao: 3 triệu - Trả gốc: 2 triệu - VAT: 1 triệu - Vốn lưu động: 1 triệu = 24 triệu dòng tiền
📈 Lạm phát được tính như thế nào?
Thay vì tăng giá 3% một lần vào cuối năm, tool tăng giá từng tháng một chút:
Tháng 1: Giá gốc
Tháng 6: Tăng khoảng 1.2%
Tháng 12: Tăng khoảng 3%
Tháng 24: Tăng khoảng 6%
Áp dụng cho: Giá bán, nguyên vật liệu, lương, marketing, tất cả chi phí
Không áp dụng: Khấu hao (đã cố định từ đầu)
Cafe giá 35k/ly:
Tháng 12: 35k × 1.03 = 36k/ly
Năm 3: 35k × 1.09 = 38k/ly
🏦 Vốn lưu động thay đổi ra sao?
Tiền khách nợ (AR): Khách mua hàng nhưng chưa trả tiền (bao gồm cả VAT)
Hàng tồn kho: Hàng mua về nhưng chưa bán (chỉ loại hình giao dịch)
Tiền nợ nhà cung cấp (AP): Mua nguyên liệu nhưng chưa trả tiền
Khi doanh thu tăng: Cần nhiều tiền hơn để ứng trước
Cuối dự án: Thu hồi lại toàn bộ tiền đã ứng
Doanh thu tăng từ 100M lên 150M:
Khách nợ tăng từ 50M lên 75M
→ Cần ứng thêm 25M tiền mặt trong tháng đó
💳 VAT được xử lý như thế nào?
VAT đầu ra: Thu từ khách hàng (trên doanh thu)
VAT đầu vào: Trả cho nhà cung cấp nguyên liệu (được khấu trừ)
VAT phải nộp: VAT đầu ra - VAT đầu vào
Tool tính riêng VAT ảnh hưởng đến dòng tiền hàng tháng và tiền khách nợ.
Khách hàng nợ bạn cả tiền hàng + VAT, nhưng bạn phải nộp VAT cho thuế.
Bán 100M + VAT 10M, mua nguyên liệu 30M + VAT 3M:
VAT phải nộp = 10M - 3M = 7M/tháng
Khách nợ = 110M (bao gồm VAT)
🎯 Break-even (hòa vốn) tính thế nào?
Hòa vốn kế toán: Doanh thu đủ để không lỗ trên sổ sách
Hòa vốn tiền mặt: Doanh thu đủ để không thiếu tiền mặt
Tool tính ở nhiều thời điểm (tháng 6, 12, 24, 36) vì chi phí và tỷ lệ lãi thay đổi theo thời gian.
Hòa vốn tiền mặt thường cao hơn vì phải trả gốc vay, VAT, vốn lưu động.
Tháng 12:
Chi phí tháng: 50M + lãi vay: 2M + trả gốc: 1M = 53M
Tỷ lệ lãi gộp: 40%
→ Cần doanh thu 53M ÷ 40% = 132.5M để hòa vốn tiền mặt
📊 NPV và IRR có nghĩa gì?
NPV (giá trị hiện tại thuần): Tiền lời thực tế tính theo giá trị hiện tại
• NPV > 0: Dự án có lãi, nên làm
• NPV < 0: Dự án lỗ, không nên làm
IRR (tỷ suất hoàn vốn nội bộ): Lãi suất thực tế của dự án
• IRR > lãi suất vay: Dự án tốt
• IRR < lãi suất vay: Dự án không hiệu quả
Ví dụ:
NPV = 500 triệu → Dự án tạo ra 500 triệu lợi nhuận thực
IRR = 18%/năm → Hiệu quả như gửi tiết kiệm 18%/năm
📊 Tăng trưởng hai giai đoạn là gì?
Giai đoạn 1 - Startup (tăng trưởng nhanh):
• Thời gian: Thường 12-24 tháng đầu
• Tỷ lệ: Cao, ví dụ 5%/tháng
• Đặc điểm: Đang tìm khách hàng, scale nhanh
Giai đoạn 2 - Maturity (tăng trưởng ổn định):
• Thời gian: Từ năm 2-3 trở đi
• Tỷ lệ: Thấp hơn, ví dụ 10%/năm
• Đặc điểm: Đã ổn định, tăng trưởng bền vững
1000 khách hàng ban đầu:
Tháng 6: 1000 → 1,276 khách (tăng 5%/tháng)
Năm 3: Chậm lại, chỉ tăng 10%/năm
🏪 Mô hình giao dịch - tham số quan trọng
Khách hàng/tháng: Số người mua hàng mỗi tháng
Đơn hàng/khách/tháng: Mỗi khách mua bao nhiêu lần (1.5 = 3 lần mỗi 2 tháng)
Sản phẩm/đơn hàng: Mỗi lần mua bao nhiêu món
Tỷ lệ sản phẩm: Phần trăm doanh thu từ từng loại sản phẩm (tổng = 100%)
Quán cafe:
500 khách/tháng × 2 lần mua × 1.2 ly/lần = 1,200 ly/tháng
Americano 70% × 35k + Latte 30% × 45k = 38k giá trung bình
💳 Mô hình đăng ký - churn và tăng trưởng
Churn rate (tỷ lệ rời bỏ): % khách hủy đăng ký mỗi tháng
Growth rate: % khách mới tăng thêm mỗi tháng
CAC (chi phí thu hút khách): Tiền marketing để có 1 khách mới
Baseline adds: Số khách tối thiểu có được mỗi tháng (kể cả khi base = 0)
Gym membership:
1000 thành viên đầu tháng
Churn: 50 người hủy (5%)
Tăng: 100 người mới (10%) + 20 baseline
Cuối tháng: 1000 - 50 + 120 = 1070 thành viên
🏗️ Mô hình dự án - thanh toán và chi phí
Lịch thanh toán: Khi nào nhận tiền từ khách
• Trả trước: 100% khi ký hợp đồng
• Milestone: 50% trước + 50% khi xong
• Hoàn thành: 100% khi giao xong
• Hàng tháng: Chia đều theo thời gian
Chi phí dự án: % theo giá trị hợp đồng hoặc cố định mỗi dự án
Agency marketing:
Dự án 60M, 2 tháng, milestone
Tháng 1: Nhận 30M, chi 6M
Tháng 2: Nhận 30M, chi 6M
💼 CAPEX - đầu tư ban đầu quan trọng
Thiết bị & máy móc: Máy sản xuất, máy tính, xe cộ (khấu hao 3-10 năm)
Cơ sở hạ tầng: Sửa chữa, lắp đặt, nội thất (khấu hao 5-20 năm)
Giấy phép & pháp lý: Đăng ký kinh doanh, thương hiệu (khấu hao 5 năm)
Vốn lưu động: Tiền mặt dự phòng ban đầu
Hàng tồn kho: Hàng hóa nhập đầu tiên (chỉ shop bán hàng)
Quán cafe:
Máy pha: 80M (5 năm) = 1.33M/tháng khấu hao
Nội thất: 120M (10 năm) = 1M/tháng khấu hao
Giấy phép: 10M (5 năm) = 167k/tháng khấu hao
🏦 Thông số vay vốn và lãi suất 0%
Vay ngân hàng thường: Có lãi suất, trả đều hàng tháng (gốc + lãi)
Vay không lãi suất: Vay gia đình, bạn bè - chỉ trả gốc đều hàng tháng
Tool tự động xử lý cả hai trường hợp. Vay không lãi giúp cải thiện đáng kể dòng tiền
vì không phải trả lãi, chỉ trả gốc.
Vay 60M, 60 tháng:
Có lãi 12%: ~1.33M/tháng (gốc + lãi)
Không lãi: 1M/tháng (chỉ gốc)
💰 CAPEX vs OPEX - khác nhau thế nào?
CAPEX (chi phí đầu tư): Mua một lần, dùng nhiều năm
• Máy móc, nội thất, sửa chữa mặt bằng
• Được khấu hao dần theo thời gian
• Ảnh hưởng dòng tiền ngay từ đầu
OPEX (chi phí vận hành): Chi hàng tháng để duy trì hoạt động
• Thuê mặt bằng, lương, điện nước, marketing
• Tăng theo lạm phát từng tháng
• Ảnh hưởng lãi lỗ hàng tháng
Máy pha cafe 80M (CAPEX): Mua 1 lần, khấu hao 1.33M/tháng trong 5 năm
Thuê mặt bằng 15M/tháng (OPEX): Chi thực tế 15M mỗi tháng
🏪 COGS - chi phí trực tiếp tạo sản phẩm
Chi phí nhân sự trực tiếp: Lương người làm sản phẩm (pha chế, nail, massage)
Nguyên vật liệu: Cà phê, sữa, nail gel, mỹ phẩm
Chi phí theo khách: Marketing để có khách mới (CAC)
COGS tăng theo doanh thu. Càng bán nhiều, COGS càng cao.
Khác với OPEX (cố định dù bán ít hay nhiều).
Spa massage:
Lương thợ massage: 20M/tháng
Dầu massage: 50k/khách
300 khách/tháng → COGS = 20M + 300×50k = 35M
📊 Gross margin - chỉ số sức khỏe quan trọng
Công thức: (Doanh thu - COGS) ÷ Doanh thu × 100%
Benchmark tham khảo:
• F&B: 60-70%
• Bán lẻ: 40-50%
• SaaS: 80%+
• Dịch vụ: 50-60%
Gross margin cao = mô hình kinh doanh tốt, dễ sinh lời
Doanh thu 100M, COGS 40M:
Gross margin = (100M - 40M) ÷ 100M = 60%
→ Mỗi 100k bán được, lãi gộp 60k
🎯 Break-even kế toán vs tiền mặt
Break-even kế toán: Doanh thu để không lỗ trên sổ sách
• Tính: (OPEX + Khấu hao) ÷ Gross margin%
• Không tính trả gốc vay, VAT
Break-even tiền mặt: Doanh thu để không thiếu tiền mặt
• Tính: (OPEX + Lãi vay + Trả gốc + VAT + Vốn lưu động) ÷ Gross margin%
• Quan trọng hơn cho SMB
OPEX 50M, khấu hao 3M, trả gốc 2M, gross margin 40%:
Break-even kế toán = (50M + 3M) ÷ 40% = 132.5M
Break-even tiền mặt = (50M + 2M) ÷ 40% = 130M
🏦 ROI total vs ROI equity - hiệu quả đầu tư
ROI total: Hiệu quả của toàn bộ dự án
• Tính: (Tổng dòng tiền + Số tiền vay) ÷ Tổng đầu tư
• Để so sánh với các dự án khác
ROI equity: Hiệu quả vốn chủ thực tế bỏ ra
• Tính: Tổng dòng tiền ÷ (Tổng đầu tư - Số tiền vay)
• Quan trọng hơn cho chủ đầu tư
Đầu tư 500M, vay 300M, dòng tiền 5 năm 400M:
ROI equity = 400M ÷ 200M = 200% (vốn chủ)
ROI total = (400M + 300M) ÷ 500M = 140% (toàn dự án)
→ Đòn bẩy tài chính có lợi
💳 VAT - thuế GTGT ảnh hưởng dòng tiền
VAT đầu ra: Thu từ khách hàng, phải nộp cho thuế
VAT đầu vào: Trả cho nhà cung cấp, được khấu trừ
VAT ròng: Số tiền thực tế phải nộp hàng tháng
VAT làm tăng tiền khách nợ (khách nợ cả VAT) nhưng cũng tạo khoản phải nộp.
Bán 100M + VAT 10M, mua nguyên liệu 30M + VAT 3M:
VAT ròng phải nộp = 10M - 3M = 7M/tháng
Khách nợ = 110M (có VAT)
📈 NPV (net present value) - giá trị thực
Tổng tiền lời thực tế của dự án, tính theo giá trị hiện tại (có chiết khấu).
NPV > 0: Dự án có lãi, nên đầu tư
NPV = 0: Dự án hòa vốn đúng mức kỳ vọng
NPV < 0: Dự án lỗ, không nên đầu tư
Tool tính NPV dựa trên dòng tiền thực tế về tay chủ đầu tư (đã trừ vay).
NPV = 500 triệu: Sau 5 năm, chủ đầu tư có thêm 500 triệu so với không làm gì
🎯 IRR (internal rate of return) - tỷ suất thực
Lãi suất thực tế hàng năm của dự án. Giống như gửi tiết kiệm với lãi suất IRR.
IRR > lãi suất vay: Dự án hiệu quả
IRR > 15-20%: Dự án rất tốt cho SMB
IRR < 10%: Dự án kém hiệu quả
Tool tìm IRR bằng cách thử nghiệm nhiều lãi suất khác nhau.
IRR = 18%/năm: Hiệu quả như gửi tiết kiệm lãi suất 18%/năm (rất tốt!)
⚖️ Working capital - vốn lưu động
Tiền cần thiết để duy trì hoạt động hàng ngày:
Tiền khách nợ: Bán rồi nhưng chưa thu được tiền
Hàng tồn kho: Mua về nhưng chưa bán được
Tiền nợ nhà cung cấp: Mua nguyên liệu nhưng chưa trả
Khi doanh thu tăng, cần nhiều vốn lưu động hơn.
DSO = 15 ngày: Khách trả tiền sau 15 ngày kể từ khi mua
DIO = 30 ngày: Hàng nằm kho 30 ngày trước khi bán
DPO = 30 ngày: Trả tiền nhà cung cấp sau 30 ngày
📅 Khấu hao (depreciation) - phân bổ chi phí
Chia nhỏ chi phí mua tài sản thành nhiều năm thay vì tính hết năm đầu:
Thiết bị: 3-10 năm tùy loại
Nội thất, sửa chữa: 5-20 năm
Giấy phép: 5 năm cố định
Khấu hao giảm lãi trên sổ (tiết kiệm thuế) nhưng không ảnh hưởng tiền mặt.
Máy 60M, dùng 5 năm:
Khấu hao = 60M ÷ 5 = 12M/năm = 1M/tháng
Giảm lãi 1M/tháng nhưng không mất tiền mặt
🔄 Churn rate - tỷ lệ khách rời bỏ
Phần trăm khách hàng ngừng sử dụng dịch vụ mỗi tháng. Chỉ áp dụng cho mô hình đăng ký.
Churn thấp (< 3%/tháng): Tốt, khách trung thành
Churn trung bình (3-7%/tháng): Chấp nhận được
Churn cao (> 10%/tháng): Nguy hiểm, cần cải thiện
Tool tính churn chỉ áp cho khách cũ, khách mới trong tháng không bị churn.
1000 khách đầu tháng, churn 5%:
50 khách hủy đăng ký
100 khách mới đăng ký
Cuối tháng: 1000 - 50 + 100 = 1050 khách
💰 CAC (customer acquisition cost) - chi phí có khách
Số tiền trung bình để có được 1 khách hàng mới. Bao gồm marketing, sales, quảng cáo.
Công thức: Tổng chi phí marketing ÷ Số khách mới
LTV/CAC ratio: Giá trị khách hàng ÷ Chi phí có khách
Tỷ lệ tốt: LTV/CAC > 3:1
Tool cho phép tính CAC vào COGS hoặc OPEX.
Chi marketing 50M/tháng, có 100 khách mới:
CAC = 50M ÷ 100 = 500k/khách
Nếu mỗi khách đóng 200k/tháng × 20 tháng = 4M
LTV/CAC = 4M ÷ 500k = 8:1 (rất tốt!)
☕ Quán cafe - phân tích chi tiết
Đầu tư ban đầu:
• Máy pha + thiết bị: 80 triệu (5 năm)
• Nội thất + thi công: 120 triệu (10 năm)
• Giấy phép: 10 triệu (5 năm)
• Vốn lưu động: 100 triệu
Tổng: 310 triệu
Chi phí hàng tháng:
• Thuê mặt bằng: 15 triệu
• Lương quản lý: 20 triệu × 1.25 = 25 triệu
• Điện nước: 3 triệu
• Marketing: 5 triệu
Tổng OPEX: 48 triệu/tháng
Dự báo tháng 1:
2000 khách × 1.2 lần mua × 1.1 ly = 2,640 ly
Doanh thu: 2,640 × 35k = 92.4 triệu
COGS: Lương pha chế 18.75M + nguyên liệu 2,640×12k = 50.43M
Lãi gộp: 92.4M - 50.43M = 41.97M (45%)
💻 SaaS app - mô hình đăng ký
Đầu tư ban đầu:
• Phát triển app: 200 triệu
• Marketing setup: 50 triệu
• Vốn lưu động: 100 triệu
Tổng: 350 triệu
Chi phí hàng tháng:
• Server + hosting: 5 triệu
• Lương developer: 40 triệu × 1.25 = 50 triệu
• Marketing: 20 triệu
Tổng OPEX: 75 triệu/tháng
Dự báo tháng 1:
1000 users đầu tháng
Churn: 50 users (5%)
Tăng: 100 + 20 baseline = 120 users mới
Cuối tháng: 1070 users
Doanh thu: 1000 × 200k = 200M (từ đầu tháng)
CAC: 500k × 120 = 60M
🏗️ Agency marketing - dự án
Đầu tư ban đầu:
• Setup văn phòng: 80 triệu
• Máy tính + thiết bị: 50 triệu
• Giấy phép: 20 triệu
• Vốn lưu động: 150 triệu
Tổng: 300 triệu
Chi phí hàng tháng:
• Thuê văn phòng: 25 triệu
• Lương quản lý: 30 triệu × 1.25 = 37.5 triệu
• Utilities: 5 triệu
Tổng OPEX: 67.5 triệu/tháng
Dự báo tháng 1:
2 projects × 60 triệu = 120 triệu doanh thu
Lương execution: 40M × 1.25 = 50M
Chi phí dự án: 120M × 20% = 24M
COGS: 50M + 24M = 74M
Lãi gộp: 120M - 74M = 46M (38%)
💡 Đọc hiểu kết quả phân tích
Tín hiệu tốt (màu xanh):
• NPV > 0, IRR > 15%
• Hòa vốn ≤ 36 tháng
• Gross margin ≥ 50%
• ROI equity > 150%
Cảnh báo (màu vàng):
• NPV thấp, IRR 10-15%
• Hòa vốn 36-60 tháng
• Gross margin 30-50%
Rủi ro cao (màu đỏ):
• NPV < 0, IRR < 10%
• Hòa vốn > 60 tháng
• Gross margin < 30%
Khi thấy đỏ nhiều: Cần điều chỉnh mô hình, giảm chi phí, tăng giá bán, hoặc tìm cách tăng doanh thu
⚙️ Tối ưu hóa kết quả
Cải thiện gross margin:
• Tăng giá bán (nếu thị trường chấp nhận)
• Giảm COGS (tìm nhà cung cấp rẻ hơn, tự động hóa)
• Thay đổi product mix (bán nhiều sản phẩm margin cao)
Giảm break-even:
• Giảm OPEX (thuê rẻ hơn, tối ưu nhân sự)
• Tăng hiệu quả (bán nhiều hơn với cùng chi phí cố định)
Cải thiện dòng tiền:
• Giảm DSO (thu tiền nhanh hơn)
• Tăng DPO (trả nhà cung cấp chậm hơn)
Ví dụ cafe: Thay vì thuê 15M, có thể tìm mặt bằng 12M → Giảm break-even từ 150M xuống 142M/tháng