Thuật ngữ Tài chính cơ bản
                        
    
         Các chỉ số Đầu tư (Investment)
        
            CAPEX (Capital Expenditure): Chi phí đầu tư ban đầu - tiền mua sắm tài sản cố định như máy móc, nội thất, sửa chữa mặt bằng.
            Công thức: CAPEX = Thiết bị + Nội thất + Sửa chữa + Giấy phép + Vốn lưu động
            Ví dụ: 180tr (thiết bị) + 150tr (nội thất) + 120tr (sửa chữa) + 30tr (giấy phép) + 200tr (vốn lưu động) = 680 triệu VNĐ
            
            ROI (Return on Investment): Tỷ suất sinh lời trên đầu tư.
            Công thức: ROI = (Tổng dòng tiền 5 năm / CAPEX) × 100%
            Ví dụ: Dòng tiền 5 năm 850tr / CAPEX 680tr = 125% ROI
            
            Break-even Point: Điểm hòa vốn - thời điểm thu hồi được toàn bộ vốn đầu tư.
            Cách tính: Khi dòng tiền tích lũy = 0 (từ âm CAPEX đến dương)
         
     
    
    
         Các chỉ số Doanh thu (Revenue)
        
            AOV (Average Order Value): Giá trị đơn hàng trung bình.
            Công thức: AOV = Giá SP trung bình × Số SP/khách
            Ví dụ: (35k×40% + 45k×30% + 55k×20% + 40k×10%) × 1.5 = 42.5k × 1.5 = 63.750đ AOV
            
            Revenue (Doanh thu): Tổng tiền bán được.
            Công thức: DT = Số khách × AOV × Số ngày
            Ví dụ: 85 khách/ngày × 63.750đ × 30 ngày = 162.6 triệu/tháng
            
            LTV (Lifetime Value): Giá trị trọn đời khách hàng.
            Công thức: LTV = AOV × Lần mua/tháng × 12 tháng
            Ví dụ: 63.750đ × 4 lần × 12 tháng = 3.06 triệu/khách/năm
         
     
 
    
         Các chỉ số Chi phí (Cost)
        
            COGS (Cost of Goods Sold): Giá vốn hàng bán - chi phí trực tiếp để làm ra sản phẩm.
            Công thức: COGS/SP = Nguyên liệu + Packaging + Phí delivery/SP + Phí thanh toán
            Ví dụ cà phê: 8k + 3k + (8k×30%/1.5) + (35k×2.5%×70%) = 8k + 3k + 1.6k + 0.6k = 13.2k/ly
            
            Prime Cost: Chi phí chính = COGS + Labor Cost.
            Công thức: Prime Cost % = (COGS + Nhân sự) / Doanh thu × 100%
            Ví dụ: (45tr + 31tr) / 162.6tr × 100% = 46.7% (Tốt ≤60%)
            
            OPEX (Operating Expense): Chi phí vận hành không bao gồm COGS.
            Bao gồm: Thuê 35tr + Marketing 8tr + Điện nước 6tr + Bảo trì 3tr + Lãi vay 6.6tr = 58.6tr/tháng
         
     
    
    
         Các tỷ lệ quan trọng (Ratios)
        
            Gross Margin: Tỷ suất lãi gộp.
            Công thức: GM = (Doanh thu - COGS) / Doanh thu × 100%
            Ví dụ: (162.6tr - 45tr) / 162.6tr × 100% = 72.3%
            
            Labor Ratio: Tỷ lệ chi phí nhân sự.
            Công thức: Labor % = Chi phí NS / Doanh thu × 100%
            Ví dụ: 31tr / 162.6tr × 100% = 19.1% (Tốt ≤25%)
            
            Rent Ratio: Tỷ lệ thuê mặt bằng.
            Công thức: Rent % = Tiền thuê / Doanh thu × 100%
            Ví dụ: 35tr / 162.6tr × 100% = 21.5% (Chấp nhận ≤20%)
         
     
 
 Công thức tính toán chính trong ứng dụng
     Các công thức đã được tính toán:
    
        1. COGS per product:
        Delivery fee = (8.000đ × 30%) / 1.5 SP/khách = 1.600đ/sản phẩm
        
        2. AOV calculation :
        Công thức: AOV = (Σ Giá SP × % Mix) × Số SP/khách
        Ví dụ: 42.500đ × 1.5 = 63.750đ
        
        3. Revenue vs COGS nhất quán:
        Tổng SP bán: 85 khách × 30 ngày × 1.5 SP = 3.825 SP/tháng
        Revenue: 3.825 SP × 42.500đ = 162.6 triệu
        COGS: 3.825 SP × 11.800đ = 45.1 triệu
        
        4. CAC calculation:
        Khách/tháng: 85 × 30 = 2.550 khách
        Khách cũ: 2.550 × 60% = 1.530 khách
        Khách mới: 2.550 - 1.530 = 1.020 khách
        CAC: 8tr marketing / 1.020 khách = 7.843đ/khách mới
     
 
                         Cách đọc hiểu các chỉ số trong ứng dụng
                        
                        
                             Ý nghĩa màu sắc KPI Cards
                            
                                
                                    
                                    Xanh lá: Tốt, đạt chuẩn ngành
                                 
                                
                                    
                                    Cam: Chấp nhận được, cần theo dõi
                                 
                                
                                    
                                    Đỏ: Cảnh báo, cần cải thiện ngay
                                 
                                
                                    
                                    Xanh dương: Thông tin, không đánh giá
                                 
                             
                         
                        
                            
                                 Cách phân tích SWOT
                                
                                    Strengths (Điểm mạnh): Tìm ra lợi thế cạnh tranh để phát huy. VD: Gross margin cao, vị trí đẹp, brand mạnh.
                                    Weaknesses (Điểm yếu): Xác định vấn đề cần khắc phục ưu tiên. VD: Prime cost cao, thời gian hòa vốn dài.
                                    Opportunities (Cơ hội): Những gì có thể làm để tăng trưởng. VD: Mở rộng delivery, tăng AOV.
                                    Threats (Thách thức): Rủi ro bên ngoài cần phòng tránh. VD: Cạnh tranh, tăng giá thuê.
                                 
                             
                            
                            
                                 Cách đọc Biểu đồ
                                
                                    Dòng tiền tích lũy: Đường đi lên = tốt, xuống = xấu. Cắt trục 0 = điểm hòa vốn.
                                    Doanh thu vs Chi phí: Cột xanh (doanh thu) phải cao hơn cột đỏ (chi phí) mới có lãi.
                                    Biên an toàn: Càng gần 100% càng an toàn. <30% = rủi ro cao.
                                    Điểm hòa vốn: Vùng đỏ = lỗ, vùng xanh = lãi. Chấm xanh = điểm hòa vốn.
                                 
                             
                         
                         Hướng dẫn vận dụng thực tế
                        
                        
                            
                                
                                     Khi nào nên đầu tư?
                                    
                                        - Prime Cost ≤ 60%
- Break-even ≤ 24 tháng
- ROI 5 năm ≥ 100%
- Margin of Safety ≥ 20%
- LTV/CAC ratio ≥ 3x
 
                                
                                
                                     Khi nào nên dừng?
                                    
                                        - Prime Cost > 65%
- Break-even > 36 tháng
- Rent ratio > 25%
- Margin of Safety < 10%
- ROI 5 năm < 30%
 
                                
                                
                                     Cách tối ưu mô hình
                                    
                                        - Tăng AOV: Combo, upsell, menu premium
- Giảm COGS: Đàm phán NCC, giảm waste
- Tối ưu nhân sự: Part-time, cross-training
- Tăng hiệu quả: Automation, POS system
- Marketing hiệu quả: Digital, loyalty program
 
                             
                         
                        
                             Lưu ý quan trọng
                            
                                1. Công cụ này chỉ mang tính tham khảo: Kết quả thực tế phụ thuộc nhiều yếu tố: vị trí, marketing, chất lượng dịch vụ, đội ngũ...
                                2. Luôn có kế hoạch dự phòng: Dự trữ thêm 20-30% vốn lưu động cho những tình huống bất ngờ.
                                3. Theo dõi thường xuyên: Cập nhật số liệu hàng tháng để điều chỉnh chiến lược kịp thời.
                                4. Tìm hiểu thị trường địa phương: Mỗi khu vực có đặc thù riêng về giá cả, thói quen tiêu dùng.
                             
                         
 Các chỉ số quan trọng khác (chưa có trong ứng dụng)
     Lưu ý quan trọng:
    Ứng dụng này tập trung vào các chỉ số tài chính cốt lõi. Tuy nhiên, trong thực tế kinh doanh F&B còn nhiều chỉ số quan trọng khác cần theo dõi để tối ưu hoạt động. Dưới đây là những chỉ số bạn nên tự tính toán và theo dõi:
 
    
         Chỉ số waste & Inventory
        
            Food Waste Rate: Tỷ lệ thất thoát nguyên liệu.
            Công thức: Waste % = Giá trị NL hỏng / Tổng giá trị NL mua × 100%
            Chuẩn ngành: ≤ 5-8% (quán cà phê), ≤ 12-15% (nhà hàng)
            Ví dụ: Hỏng 2tr/40tr NL mua = 5% waste (tốt)
            
            Inventory Turnover: Vòng quay hàng tồn kho.
            Công thức: Vòng quay = COGS năm / Giá trị tồn kho TB
            Chuẩn F&B: 12-24 lần/năm (càng cao càng tốt)
            Ví dụ: COGS 540tr/năm / Tồn kho 50tr = 10.8 lần (cần cải thiện)
         
     
    
    
         Chỉ số nhân sự & Hiệu quả
        
            Employee Turnover: Tỷ lệ nghỉ việc nhân viên.
            Công thức: Turnover % = Số người nghỉ / Tổng NV × 100%/năm
            Chuẩn F&B: ≤ 30-50%/năm (ngành có turnover cao)
            
            Sales per Employee: Doanh thu/nhân viên.
            Công thức: DT/NV = Doanh thu tháng / Số nhân viên
            Ví dụ: 162.6tr / 5 NV = 32.5tr/NV/tháng
            
            Table Turnover: Vòng quay bàn.
            Công thức: Số khách/ngày / Số chỗ ngồi
            Ví dụ: 85 khách / 40 chỗ = 2.1 lần/bàn/ngày (tốt)
         
     
 
    
         Chỉ số thời gian & Dịch vụ
        
            Average Service Time: Thời gian phục vụ trung bình.
            Mục tiêu: ≤ 5-8 phút (đồ uống), ≤ 12-15 phút (có thức ăn)
            
            Peak Hour Productivity: Hiệu quả giờ cao điểm.
            Công thức: DT giờ peak / Tổng DT ngày × 100%
            Chuẩn: 40-60% doanh thu trong 4-6 giờ peak
            
            Queue Time: Thời gian chờ đợi.
            Mục tiêu: ≤ 3-5 phút (giờ thường), ≤ 8-10 phút (giờ peak)
            
            Dwell Time: Thời gian khách ngồi trung bình.
            Quán cà phê: 45-90 phút (ảnh hưởng table turnover)
         
     
    
    
         Chỉ số khách hàng & Marketing
        
            Customer Satisfaction Score (CSAT): Điểm hài lòng khách hàng.
            Thang đo: 1-5 sao, mục tiêu ≥ 4.2/5
            Cách đo: Survey, Google Reviews, App rating
            
            Net Promoter Score (NPS): Khả năng giới thiệu.
            Công thức: % Promoters (9-10) - % Detractors (0-6)
            Chuẩn tốt: NPS ≥ 50
            
            Repeat Customer Rate: Tỷ lệ khách quay lại.
            Cách tính: Số khách cũ / Tổng khách × 100%
            Mục tiêu: ≥ 60-70% (ứng dụng đang dùng 60%)
         
     
 
    
         Chỉ số năng lượng & Môi trường
        
            Energy Cost per Customer: Chi phí điện/khách.
            Công thức: Tiền điện tháng / Số khách tháng
            Ví dụ: 4tr điện / 2.550 khách = 1.568đ/khách
            
            Water Usage per Transaction: Lượng nước/giao dịch.
            Theo dõi: m³ nước/1000 giao dịch
            
            Packaging Cost Ratio: Tỷ lệ chi phí đóng gói.
            Công thức: Chi phí packaging / COGS × 100%
            Ví dụ: 13.6tr / 45.1tr × 100% = 30.2% COGS
         
     
    
    
         Chỉ số công nghệ
        
            Online Order Ratio: Tỷ lệ đơn hàng online.
            Hiện tại: 30% delivery (ứng dụng đang dùng)
            Xu hướng: Tăng lên 50-70% post-COVID
            
            App/Website Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi online.
            Công thức: Đơn hàng / Lượt truy cập × 100%
            Chuẩn F&B: 2-5% (web), 8-15% (app)
            
            Digital Payment Ratio: Tỷ lệ thanh toán điện tử.
            Hiện tại: 70% (ứng dụng đang dùng)
            Lợi ích: Giảm thời gian, tăng accuracy, theo dõi dễ hơn
         
     
 
 Cách theo dõi các chỉ số này trong thực tế
    
        
             Công cụ Technology
            
                - POS System: Tracking sales, average transaction
- Inventory App: Theo dõi tồn kho, waste
- Time tracking: Thời gian phục vụ, productivity
- Survey tools: CSAT, NPS measurement
 
        
        
             Chu kỳ theo dõi
            
                - Hàng ngày: Sales, waste, service time
- Hàng tuần: Inventory, employee schedule
- Hàng tháng: All KPIs, customer satisfaction
- Hàng quý: Employee turnover, strategic review
 
        
        
             Red Flags cần chú ý
            
                - Waste rate > 10%
- Service time > 10 phút
- Employee turnover > 60%/năm
- CSAT < 4.0/5
- Table turnover < 1.5/ngày
 
        
        
             Benchmarks tham khảo
            
                - Coffee shop VN: 2-3 lần table turn/ngày
- Energy cost: 3-5% tổng chi phí
- Packaging: 25-35% COGS
- Peak hours: 50-60% daily sales
 
     
 
     Khuyến nghị thực tiễn:
    
        1. Bắt đầu với 5-7 KPIs quan trọng nhất: Đừng theo dõi quá nhiều chỉ số cùng lúc. Tập trung vào những gì ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.
        2. Đầu tư công nghệ phù hợp: POS system tốt sẽ tự động track nhiều chỉ số, tiết kiệm thời gian và tăng accuracy.
        3. Training đội ngũ: Nhân viên cần hiểu tại sao phải track các chỉ số này và cách cải thiện.
        4. Review và điều chỉnh: KPIs phải được review định kỳ và điều chỉnh target theo thực tế kinh doanh.