Emoji – những biểu tượng cảm xúc nhỏ bé nhưng đầy sức mạnh – đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp trực tuyến ngày nay. Chúng giúp chúng ta thể hiện cảm xúc, ý tưởng và cá tính một cách sinh động và trực quan, vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
Bộ sưu tập emoji phong phú và đa dạng, bao gồm vô số chủ đề, từ những biểu tượng mặt cười quen thuộc đến các phương tiện giao thông, đồ vật, động vật và nhiều hơn nữa. Mỗi emoji mang một ý nghĩa riêng, và việc sử dụng chúng một cách sáng tạo có thể giúp bạn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và thú vị hơn.
Bảng Emoji khuôn mặt
Biểu Tượng Emoji | Tên Gọi Emoji | Ý Nghĩa Emoji |
---|---|---|
😀 | Mặt Cười Rạng Rỡ | Mặt emoji vàng cổ điển với nụ cười lớn, thể hiện hạnh phúc hoặc thân thiện. |
😃 | Mặt Cười Rạng Rỡ Với Mắt Mở Rộng | Mặt emoji vàng cổ điển với nụ cười lớn và đôi mắt nổi bật thể hiện niềm vui, sự thân thiện và phấn khích. |
😄 | Mặt Cười Với Mắt Nhắm | Một khuôn mặt cười với đôi mắt nhắm, gợi ý niềm vui và hạnh phúc thuần khiết. |
😁 | Mặt Cười Tươi Với Mắt Nhắm | Nụ cười rộng với đôi mắt nhắm, tỏa ra niềm vui và sự hài lòng lớn. |
😆 | Mặt Cười Nheo Mắt | Mặt cười với đôi mắt nhắm chặt, biểu thị tiếng cười và sự thích thú. |
😅 | Mặt Cười Với Mồ Hôi | Mặt cười với giọt mồ hôi, thể hiện sự nhẹ nhõm hoặc hơi ngượng ngùng. |
🤣 | Lăn Trên Sàn Cười | Một emoji mô tả tiếng cười cực độ, đến mức lăn trên sàn. |
😂 | Mặt Cười Với Nước Mắt Vui Vẻ | Mặt cười với nước mắt vui vẻ, biểu thị sự thích thú lớn. |
🙂 | Mặt Hơi Cười | Một nụ cười đơn giản và nhẹ nhàng, thể hiện sự hạnh phúc nhẹ nhàng. |
🙃 | Mặt Cười Lộn Ngược | Mặt cười lộn ngược, chỉ sự nghịch ngợm hoặc trạng thái cảm xúc lẫn lộn. |
😊 | Mặt Cười Với Mắt Cười | Một nụ cười ấm áp và thân thiện, với đôi mắt hơi nhắm, biểu thị hạnh phúc chân thật. |
😇 | Mặt Cười Với Vòng Halo | Một khuôn mặt cười với vòng hào quang vàng, đại diện cho sự vô tội, tốt lành hoặc phẩm chất thiên thần. |
😍 | Mặt Cười Với Mắt Hình Trái Tim | Một khuôn mặt với mắt hình trái tim, thể hiện tình yêu và sự ngưỡng mộ. |
😘 | Mặt Hôn Gió | Một khuôn mặt thổi nụ hôn với mắt hình trái tim, thể hiện tình yêu và sự ngưỡng mộ. |
🤩 | Mặt Mê Hoặc | Một khuôn mặt với sao trong mắt, chỉ sự ngạc nhiên hoặc mê hoặc. |
😗 | Mặt Hôn | Một khuôn mặt gửi nụ hôn, thể hiện sự yêu mến hoặc biết ơn. |
😊 | Mặt Cười | Một khuôn mặt cười hạnh phúc đơn giản, biểu thị sự hạnh phúc hoặc thân thiện. |
😚 | Mặt Hôn Với Mắt Nhắm | Một khuôn mặt gửi nụ hôn với mắt nhắm, thể hiện sự yêu mến và dịu dàng. |
😔 | Mặt Trầm Tư | Một khuôn mặt suy tư và lo lắng, biểu thị sự suy ngẫm hoặc buồn bã. |
😷 | Mặt Đeo Khẩu Trang Y Tế | Một khuôn mặt đeo khẩu trang y tế, thường được dùng để biểu thị các vấn đề liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh tật. |
🤒 | Mặt Với Nhiệt Kế | Một khuôn mặt với nhiệt kế trong miệng, biểu thị sự ốm hoặc sốt. |
🤕 | Mặt Với Băng Trán | Một khuôn mặt với băng quấn quanh đầu, biểu thị chấn thương hoặc đau đớn. |
🤢 | Mặt Buồn Nôn | Một khuôn mặt màu xanh, biểu thị buồn nôn hoặc cảm giác ốm. |
🤮 | Mặt Nôn | Một khuôn mặt với miệng mở, biểu thị sự nôn mửa. |
🤧 | Mặt Hắt Hơi | Một khuôn mặt với khăn giấy gần mũi, chỉ sự hắt hơi hoặc bị cảm lạnh. |
🥵 | Mặt Nóng | Một khuôn mặt đỏ và mồ hôi, biểu thị sự nóng bức hoặc cảm giác nóng. |
🥶 | Mặt Lạnh | Một khuôn mặt xanh với băng giá, biểu thị sự lạnh giá hoặc cảm giác lạnh. |
🥴 | Mặt Chóng Mặt | Một khuôn mặt với miệng nghiêng và lượn sóng, biểu thị chóng mặt hoặc cảm giác lâng lâng. |
😵 | Mặt Với Mắt Chéo | Một khuôn mặt sốc, biểu thị sự ngạc nhiên, không tin hoặc kinh ngạc. Cũng có thể dùng để biểu thị bệnh hoặc cảm giác ốm. |
😵💫 | Mặt Với Mắt Xoắn Ốc | Dùng để biểu thị chóng mặt, mất phương hướng hoặc bị thôi miên. |
🤯 | Đầu Bị Nổ | Một khuôn mặt bị nổ đầu, biểu thị sự sốc hoặc kinh ngạc. |
🤠 | Mặt Đội Nón Cao Bồi | Một khuôn mặt đội nón cao bồi, đại diện cho chủ đề Miền Tây hoặc phong cách sống cao bồi. |
🥳 | Mặt Dự Tiệc | Một khuôn mặt đội mũ tiệc và kèn, dùng để chúc mừng và các dịp vui vẻ. |
🥸 | Mặt Giả Trang | Một khuôn mặt đeo mặt nạ hóa trang, biểu thị sự giả trang hoặc ẩn giấu. |
😎 | Mặt Đeo Kính Râm | Một khuôn mặt trông “ngầu” với kính râm, biểu thị thái độ thoải mái hoặc tự tin. |
🤓 | Mặt Học Giả | Một khuôn mặt với kính và biểu hiện học giả, biểu thị sự thông minh hoặc chăm chỉ học tập. |
🧐 | Mặt Đeo Kính Đơn | Một khuôn mặt với kính đơn, biểu thị một thám tử hoặc một người hoài nghi. |
😕 | Mặt Bối Rối | Một khuôn mặt bối rối, biểu thị sự không chắc chắn hoặc bối rối. |
😟 | Mặt Lo Lắng | Một khuôn mặt lo lắng và căng thẳng, biểu thị sự lo âu hoặc không yên. |
🙁 | Mặt Cau Có | Một khuôn mặt cau có, biểu thị sự không hài lòng hoặc thất vọng. |
😮 | Mặt Há Hốc Mồm | Một khuôn mặt với miệng há, thường dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. |
😯 | Mặt Ngạc Nhiên | Một khuôn mặt với đôi mắt mở to, chỉ sự sốc, ngạc nhiên hoặc bất ngờ. |
😲 | Mặt Kinh Ngạc | Một khuôn mặt với biểu hiện sững sờ, chỉ sự kinh ngạc hoặc bất ngờ. |
😦 | Mặt Cau Có Với Miệng Mở | Một khuôn mặt dùng để biểu thị sự lo lắng, thất vọng hoặc buồn bã. |
🥺 | Mặt Van Nài | Một khuôn mặt với đôi mắt to và miệng cụp, dùng để yêu cầu hoặc van nài. |
😢 | Mặt Khóc | Một khuôn mặt với nước mắt, biểu thị sự buồn bã hoặc đau khổ. |
😥 | Mặt Thất Vọng Nhưng Nhẹ Nhõm | Một khuôn mặt buồn với chút cười, biểu thị sự thất vọng, buồn bã và nhẹ nhõm. |
😭 | Mặt Khóc Lớn | Một khuôn mặt với nước mắt chảy dài, biểu thị nỗi buồn mạnh mẽ hoặc cảm xúc mãnh liệt. |
😱 | Mặt Thét Lên Trong Sợ Hãi | Một khuôn mặt thét lên trong sợ hãi, thường dùng để chỉ sự sốc hoặc hoảng loạn. |
😖 | Mặt Bối Rối | Một khuôn mặt bối rối, biểu thị sự lẫn lộn hoặc bực bội. |
😩 | Mặt Mệt Mỏi | Một khuôn mặt mệt mỏi và kiệt sức, biểu thị sự mệt mỏi hoặc kiệt quệ. |
😪 | Mặt Buồn Ngủ | Một khuôn mặt buồn ngủ với mắt nhắm và giọt nước mắt nhỏ, biểu thị sự buồn ngủ hoặc mệt mỏi. |
😤 | Mặt Hơi Thở Ra Từ Mũi | Một khuôn mặt với hơi thở ra từ mũi, biểu thị sự giận dữ hoặc thất vọng. |
🤬 | Mặt Với Biểu Tượng Trên Miệng | Một khuôn mặt với biểu tượng trên miệng, thường dùng để che giấu hoặc bíp lời nói. |
😈 | Mặt Cười Với Sừng | Một khuôn mặt cười với sừng, biểu thị sự nghịch ngợm. |
👿 | Mặt Giận Với Sừng | Một khuôn mặt giận với sừng, biểu thị sự giận dữ hoặc ác ý. |
💀 | Đầu Lâu | Một biểu tượng đầu lâu cổ điển, thường dùng để biểu thị cái chết, nguy hiểm hoặc sự chết chóc. |
☠️ | Đầu Lâu Và Xương Chéo | Một đầu lâu với xương chéo, thường liên quan đến chất độc hoặc nguy hiểm. |
💩 | Đống Phân | Một emoji phân, thường dùng một cách hài hước hoặc vui tươi. |
🤡 | Mặt Chú Hề | Một khuôn mặt chú hề màu sắc, biểu thị sự vui vẻ, giải trí hoặc nghịch ngợm. |
👻 | Ma | Một hồn ma trắng, dùng nhiều vào dịp Halloween hoặc để chỉ điều gì đó đáng sợ. |
👽 | Người Ngoài Hành Tinh | Một người ngoài hành tinh màu xám, biểu thị điều không biết hoặc ngoài hành tinh. |
👾 | Quái Vật Ngoài Hành Tinh | Một quái vật ngoài hành tinh pixel hóa, dùng để chỉ trò chơi điện tử và chơi game. |
🤖 | Mặt Robot | Một khuôn mặt robot, biểu thị trí tuệ nhân tạo hoặc chủ đề tương lai. |
Bảng Emoji người
Dưới đây là bảng chứa các emoji, tên gọi và ý nghĩa của chúng đã được dịch sang tiếng Việt:
Biểu Tượng Emoji | Tên Gọi Emoji | Ý Nghĩa Emoji |
---|---|---|
👩🏽🦯 | Người Với Gậy Dò Đường | Một người sử dụng gậy dò đường để định hướng và di chuyển, đại diện cho người mù hoặc khiếm thị. |
🧑🦼 | Người Trong Xe Lăn Điện | Một người sử dụng xe lăn điện để di chuyển. |
👵🏾 | Bà Lão | Bà lão với tóc bạc và gương mặt nhăn nheo, đại diện cho tuổi già. |
👴🏽 | Ông Lão | Ông lão với tóc bạc và gương mặt nhăn nheo, đại diện cho tuổi già. |
👳🏼♀️ | Người Đội Khăn Xếp | Người đội khăn xếp, một dạng mũ đội đầu truyền thống của người Sikh hoặc Hồi giáo. |
🧕 | Người Đội Khăn Trùm Đầu | Người phụ nữ đội khăn trùm đầu hoặc “hijab”, một dạng mũ truyền thống của phụ nữ Hồi giáo. |
👶🏿 | Em Bé | Một em bé, biểu tượng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ. |
🙅🏼 | Người Ra Dấu Không | Người khoanh tay thành hình chữ “X”, biểu thị sự từ chối hoặc không đồng ý. |
🙆🏾 | Người Ra Dấu OK | Người giơ một tay tạo hình chữ “O”, biểu thị sự đồng ý hoặc chấp thuận. |
💁 | Người Nghiêng Tay | Người giơ tay phải lên trong cử chỉ vui nhộn hoặc hữu ích. |
🙋🏾♂️ | Người Giơ Tay | Người giơ tay trái lên, thường biểu thị mong muốn phát biểu hoặc đặt câu hỏi. |
🧏🏼♂️ | Người Điếc | Người sử dụng ngôn ngữ ký hiệu, cụ thể là dấu hiệu “điếc”. |
🙇 | Người Cúi Đầu | Người cúi đầu, thường dùng để biểu thị sự tôn trọng hoặc biết ơn. |
🤦🏾♀️ | Người Che Mặt | Người với tay trên mặt trong sự thất vọng hoặc xấu hổ. |
🤷🏼♂️ | Người Nhún Vai | Người nhún vai, biểu thị sự không chắc chắn hoặc không biết. |
👨🏿💻 | Kỹ Thuật Viên | Người với máy tính xách tay, làm việc trong ngành công nghệ hoặc máy tính. |
👼🏽 | Thiên Thần Bé | Em bé với đôi cánh thiên thần và vầng hào quang, biểu thị sự trong sáng và tốt lành. |
🦸🏾 | Siêu Anh Hùng | Người đội mặt nạ và áo choàng, biểu thị sức mạnh và lòng dũng cảm. |
🦹 | Siêu Ác Nhân | Người đội mặt nạ biểu thị nhân vật phản diện, thường có nụ cười nham hiểm. |
🧜🏼♂️ | Người Cá | Một người cá, kết hợp giữa con người và cá. |
🧚 | Tiên | Một tiên nữ với đôi cánh, thường liên quan đến phép thuật và thế giới cổ tích. |
🧞 | Thần Đèn | Một thần đèn bước ra từ đèn thần, biểu thị sự ban ước nguyện. |
🧟 | Thây Ma | Một thây ma, thường liên quan đến kinh dị hoặc xác sống. |
🧝♂️ 🧝🏻♂️ 🧝🏼♂️ 🧝🏽♂️ 🧝🏾♂️ 🧝🏿♂️ | Yêu Tinh | Một sinh vật yêu tinh huyền thoại, nổi tiếng với sự tinh nghịch và lừa đảo. |
💆♂️ 💆🏻♂️ 💆🏼♂️ 💆🏽♂️ 💆🏾♂️ 💆🏿♂️ | Người Đang Được Mát-Xa | Một người nhắm mắt, đang được mát-xa, biểu thị sự chăm sóc bản thân và thư giãn. |
💇♂️ 💇🏻♂️ 💇🏼♂️ 💇🏽♂️ 💇🏾♂️ 💇🏿♂️ | Người Đang Cắt Tóc | Một người với cây kéo bên tóc, biểu thị việc đang cắt tóc. |
🏃♂️ 🏃🏻♂️ 🏃🏼♂️ 🏃🏽♂️ 🏃🏾♂️ 🏃🏿♂️ | Người Đang Chạy | Một người đang chạy, biểu thị việc chạy bộ hoặc chạy đua. |
👨🎤 | Ca Sĩ | Một người mặc trang phục sáng màu với mặt vẽ, biểu thị ca sĩ hoặc ngôi sao nhạc rock. |
👯 | Người Với Tai Thỏ | Hai người nhảy múa cùng nhau với tai thỏ, biểu thị sự ăn mừng hoặc niềm vui. |
🧖♂️ 🧖🏻♂️ 🧖🏼♂️ 🧖🏽♂️ 🧖🏾♂️ 🧖🏿♂️ | Người Trong Phòng Hơi | Một người trong phòng hơi hoặc phòng xông hơi, biểu thị sự thư giãn và/hoặc đổ mồ hôi. |
Emoji được sử dụng để làm gì?
- Thể hiện cá tính và phong cách riêng: Lựa chọn và sử dụng emoji phù hợp có thể giúp bạn thể hiện cá tính và phong cách độc đáo của bản thân trong giao tiếp trực tuyến.
- Làm cho thông điệp trở nên thu hút hơn: Sử dụng emoji một cách sáng tạo có thể thu hút sự chú ý của người đọc, tăng khả năng tương tác và khiến thông điệp của bạn trở nên dễ nhớ hơn.
- Vượt qua rào cản ngôn ngữ: Emoji có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với những người nói ngôn ngữ khác nhau, vì hình ảnh có thể truyền tải ý nghĩa vượt qua ranh giới ngôn ngữ.
- Bổ sung ngữ cảnh cho tin nhắn: Sử dụng emoji phù hợp có thể giúp bạn bổ sung ngữ cảnh cho tin nhắn, tránh hiểu lầm và truyền tải ý nghĩa một cách chính xác hơn.
- Emoji trong trang Link in Bio: Emoji không chỉ là các biểu tượng cảm xúc mà còn là công cụ mạnh mẽ trong việc thu hút sự chú ý và tạo ra sự tương tác. Khi kết hợp với trang link in bio, emoji có thể nâng cao hiệu quả truyền thông và quảng bá trên mạng xã hội.
Hãy sáng tạo và sử dụng emoji một cách phù hợp để cuộc giao tiếp trực tuyến của bạn trở nên thú vị và hiệu quả hơn!
Lưu ý: Ý nghĩa của emoji có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và cách sử dụng. Hãy sử dụng chúng một cách sáng tạo và phù hợp để truyền tải thông điệp của bạn một cách hiệu quả nhất.tunesharemore_vert