Emoji – những biểu tượng nhỏ bé đầy màu sắc – đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp trực tuyến của chúng ta. Đặc biệt, các emoji về tay mang đến một ngôn ngữ cử chỉ phong phú, giúp chúng ta truyền tải cảm xúc, ý tưởng và thông điệp một cách sinh động và trực quan.
Các biểu tượng tay có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chào hỏi đến việc biểu đạt cảm xúc hoặc thậm chí là thể hiện ý kiến. Ví dụ, emoji “👋 Waving Hand” biểu hiện sự chào đón hoặc tạm biệt, là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để bắt đầu hoặc kết thúc một cuộc trò chuyện.
Một số biểu tượng tay khác như “🤚 Raised Back of Hand” hay “✋ Raised Hand” thường được sử dụng để yêu cầu dừng lại hoặc để thu hút sự chú ý. Trong khi đó, “🤟 Love-you Gesture” và “🤘 Sign of the Horns” thể hiện tình cảm và sự phấn khích, là những biểu tượng quen thuộc trong văn hóa âm nhạc và giao tiếp hàng ngày.
Không thể không nhắc đến các emoji như “👌 OK Hand” và “👍 Thumbs Up”, những biểu tượng này đã trở thành ngôn ngữ phổ biến để bày tỏ sự đồng ý hoặc tán thành. Ngược lại, “👎 Thumbs Down” lại được sử dụng để biểu đạt sự không đồng ý hoặc phản đối.
Trong số các biểu tượng mang tính biểu đạt mạnh mẽ, “✊ Raised Fist” và “👊 Oncoming Fist” thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đấu tranh, đoàn kết hoặc phản kháng. Những biểu tượng này không chỉ truyền tải thông điệp mà còn mang theo ý nghĩa về sự kiên cường và đoàn kết.
Các emoji “👏 Clapping Hands” và “🙌 Raising Hands” là những cách tuyệt vời để thể hiện sự hoan nghênh và tán dương. Trong khi đó, “🙏 Folded Hands” và “🤲 Palms Up Together” thường được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn, cầu nguyện hoặc thiền định.
Cuối cùng, emoji “🤝 Handshake” là biểu tượng của sự đồng thuận và hợp tác, thể hiện sự thân thiện và kết nối giữa con người.
Bảng Emoji bàn tay
Dưới đây là bảng chứa các emoji tay, tên gọi và ý nghĩa của chúng:
Biểu Tượng Emoji | Tên Gọi Emoji | Ý Nghĩa Emoji |
---|---|---|
👋👋🏻👋🏼👋🏽👋🏾👋🏿 | Bàn Tay Vẫy | Một bàn tay với tất cả các ngón tay mở rộng và vẫy, dùng để chào hoặc tạm biệt. |
🤚🤚🏻🤚🏼🤚🏽🤚🏾🤚🏿 | Mu Bàn Tay Nâng Lên | Một bàn tay với mu bàn tay nâng lên, dùng để dừng lại hoặc ngăn chặn điều gì đó. |
🖐️🖐🏻🖐🏼🖐🏽🖐🏾🖐🏿 | Bàn Tay Xòe Ngón | Một bàn tay với tất cả các ngón tay xòe ra, biểu thị một cái vỗ tay ảo, vẫy tay hoặc cử chỉ “dừng lại”. |
🤟🤟🏻🤟🏼🤟🏽🤟🏾🤟🏿 | Cử Chỉ “I Love You” | Dấu hiệu của Ngôn ngữ Ký hiệu Mỹ (ASL) cho “I love you” được biểu thị bằng ngón trỏ chỉ lên và ngón cái cùng ngón út mở ra. |
🤘🤘🏻🤘🏼🤘🏽🤘🏾🤘🏿 | Biểu Tượng Sừng | Một bàn tay với ngón trỏ và ngón út mở ra, thường được sử dụng trong nhạc rock hoặc để thể hiện sự tán thành. |
🤙🤙🏻🤙🏼🤙🏽🤙🏾🤙🏿 | Bàn Tay “Gọi Cho Tôi” | Một bàn tay với ngón cái và ngón út mở ra, biểu thị cử chỉ “gọi cho tôi”. |
✋✋🏻✋🏼✋🏽✋🏾✋🏿 | Bàn Tay Giơ Lên | Một bàn tay giơ lên với các ngón tay khép lại, dùng để biểu thị “dừng lại”. |
🖖🖖🏻🖖🏼🖖🏽🖖🏾🖖🏿 | Lời Chào Vulcan | Lời chào Vulcan từ Star Trek, với lòng bàn tay ra ngoài và các ngón tay tách ra thành hình chữ “V”. Kèm theo câu “live long and prosper” và được sử dụng như một cử chỉ chào hỏi. |
👌👌🏻👌🏼👌🏽👌🏾👌🏿 | Bàn Tay “OK” | Một bàn tay với ngón cái và ngón trỏ tạo thành một vòng tròn, biểu tượng cho “OK” hoặc sự tán thành. |
🤏🤏🏻🤏🏼🤏🏽🤏🏾🤏🏿 | Bàn Tay Kẹp | Một bàn tay với ngón trỏ và ngón cái gần nhau, như để kẹp một thứ nhỏ hoặc biểu thị một lượng nhỏ. |
✌️✌🏻✌🏼✌🏽✌🏾✌🏿 | Bàn Tay Chiến Thắng | Một bàn tay với ngón trỏ và ngón giữa tạo thành hình chữ “V”, biểu thị chiến thắng hoặc hòa bình. |
🤞🤞🏻🤞🏼🤞🏽🤞🏾🤞🏿 | Ngón Tay Bắt Chéo | Hai ngón tay bắt chéo, được sử dụng để cầu may hoặc bày tỏ hy vọng cho một kết quả tích cực. |
👈👈🏻👈🏼👈🏽👈🏾👈🏿 | Ngón Tay Trỏ Trái | Một bàn tay chỉ về phía trái với mu bàn tay hướng về phía trước, chỉ ra một ngã rẽ trái hoặc để thu hút sự chú ý đến điều gì đó ở hướng đó. |
👉👉🏻👉🏼👉🏽👉🏾👉🏿 | Ngón Tay Trỏ Phải | Một bàn tay chỉ về phía phải với mu bàn tay hướng về phía trước, chỉ ra một ngã rẽ phải hoặc để thu hút sự chú ý đến điều gì đó ở hướng đó. |
☝️☝🏻☝🏼☝🏽☝🏾☝🏿 | Ngón Tay Trỏ Lên | Một bàn tay chỉ lên với mu bàn tay hướng về phía trước. Được sử dụng để nhấn mạnh một câu nói hoặc thu hút sự chú ý đến điều gì đó ở hướng đó. |
🖕🖕🏻🖕🏼🖕🏽🖕🏾🖕🏿 | Ngón Tay Giữa | Ngón tay giữa giơ lên, một cử chỉ được sử dụng để biểu thị sự giận dữ hoặc xúc phạm. |
👇👇🏻👇🏼👇🏽👇🏾👇🏿 | Ngón Tay Trỏ Xuống | Một bàn tay chỉ xuống với mu bàn tay hướng về phía trước. Được sử dụng để thu hút sự chú ý đến điều gì đó ở hướng đó. |
☝️☝🏻☝🏼☝🏽☝🏾☝🏿 | Ngón Tay Trỏ Lên | Một bàn tay chỉ lên với ngón trỏ mở rộng. Được sử dụng để đặt câu hỏi và cũng biểu thị số một. |
👍👍🏻👍🏼👍🏽👍🏾👍🏿 | Ngón Cái Giơ Lên | Một cử chỉ ngón cái giơ lên, biểu thị sự tán thành hoặc đồng ý. |
👎👎🏻👎🏼👎🏽👎🏾👎🏿 | Ngón Cái Chỉ Xuống | Một cử chỉ ngón cái chỉ xuống, biểu thị sự không đồng ý hoặc phản đối. |
✊✊🏻✊🏼✊🏽✊🏾✊🏿 | Nắm Tay Giơ Lên | Một nắm tay giơ lên, thường liên quan đến sự đoàn kết hoặc phản kháng. |
👊👊🏻👊🏼👊🏽👊🏾👊🏿 | Nắm Tay Đấm | Một nắm tay đang tiến về phía trước, biểu tượng của một cú đấm hoặc tác động. |
👈👈🏻👈🏼👈🏽👈🏾👈🏿 | Nắm Tay Trái | Một nắm tay hướng trái, thường được sử dụng như một cử chỉ chào hỏi giống như một cú đấm. |
👉👉🏻👉🏼👉🏽👉🏾👉🏿 | Nắm Tay Phải | Một nắm tay hướng phải, thường được sử dụng như một cử chỉ chào hỏi giống như một cú đấm. |
👏👏🏻👏🏼👏🏽👏🏾👏🏿 | Vỗ Tay | Hai bàn tay vỗ vào nhau, được sử dụng để tán dương hoặc ăn mừng. |
🙌🙌🏻🙌🏼🙌🏽🙌🏾🙌🏿 | Giơ Tay Lên | Hai tay giơ lên trời, biểu thị sự ca ngợi hoặc ăn mừng. |
👐👐🏻👐🏼👐🏽👐🏾👐🏿 | Bàn Tay Mở | Hai bàn tay mở, dùng để biểu thị sự cởi mở hoặc thân thiện. |
🤲🤲🏻🤲🏼🤲🏽🤲🏾🤲🏿 | Hai Lòng Bàn Tay Hướng Lên | Hai lòng bàn tay hướng lên và áp vào nhau, thường được sử dụng để biểu thị sự cầu nguyện hoặc thiền định. |
🙏🙏🏻🙏🏼🙏🏽🙏🏾🙏🏿 | Bàn Tay Gập Lại | Hai tay áp vào nhau, dùng để biểu thị sự cầu nguyện hoặc thể hiện lòng biết ơn. |
🤝 | Bắt Tay | Hai bàn tay bắt tay nhau, biểu thị sự đồng ý hoặc tình bạn. |
Biểu tượng cảm xúc cử chỉ tay
Chào hỏi và tạm biệt:
- Vẫy tay: Dùng để chào hỏi hoặc tạm biệt một cách thân mật.
- Vẫy tay (Tông màu da – Tối): Biểu tượng cảm xúc này có cùng ý nghĩa với biểu tượng cảm xúc cơ bản () nhưng có tông màu da tối hơn. Có năm biến thể tông màu da khác (,,,).
Thu hút sự chú ý:
- Mặt sau bàn tay giơ cao: Dùng để báo hiệu cho ai đó dừng lại hoặc dừng lại.
- ️ Tay xòe: Có thể biểu thị cho việc vỗ tay cao, vẫy tay hoặc cử chỉ dừng lại tùy thuộc vào ngữ cảnh. ☝️ Ngón trỏ hướng lên: Dùng để nhấn mạnh một điểm, đặt câu hỏi hoặc tượng trưng cho số một.
- Ngón trỏ hướng sang trái mặt sau: Trỏ sang trái và có thể được sử dụng để hướng sự chú ý hoặc cho biết rẽ trái. (Biến thể tương tự cho các hướng khác: , ☝️, )
Thể hiện cảm xúc và ý tưởng:
- Tay OK: Một vòng tròn được hình thành bởi ngón tay cái và ngón trỏ, biểu thị sự đồng ý hoặc “tốt”.
- Bóp tay: Biểu thị một lượng nhỏ hoặc hành động bóp một thứ nhỏ xíu.
- ✌️ Tay chiến thắng: Hai ngón tay tạo thành chữ “V” cho chiến thắng hoặc hòa bình.
- Cử chỉ yêu thương: Ký hiệu ASL cho “Tôi yêu bạn” với ngón út và ngón cái hướng ra ngoài. Biểu tượng sừng: Ngón trỏ và ngón út hướng ra ngoài, thường gắn liền với nhạc rock hoặc sự đồng ý. Tay gọi tôi: Ngón cái và ngón út hướng ra ngoài, ra hiệu cho ai đó gọi bạn.
Đồng ý và không đồng ý:
- Thích: Thể hiện sự đồng ý, đồng ý hoặc thích một cái gì đó.
- Không thích: Biểu thị sự không đồng ý, không đồng ý hoặc không thích một cái gì đó.
Hành động:
- ✊ Nắm đấm giơ cao: Tượng trưng cho tinh thần đoàn kết, phản đối hoặc sức mạnh.
- Nắm đấm lao tới: Một nắm đấm di chuyển về phía người xem, gợi ý một cú đấm hoặc tác động.
- Nắm đấm trái mặt: Nắm đấm hướng sang trái, đôi khi được sử dụng như một cử chỉ chào hỏi. (Biến thể tương tự cho nắm đấm hướng sang phải: )
- Vỗ tay: Vỗ tay, ăn mừng hoặc khích lệ.
- Giơ cao tay: Hai tay giơ cao để ăn mừng, khen ngợi hoặc chiến thắng.
- Mở rộng bàn tay: Biểu thị sự cởi mở, thân thiện hoặc lời mời.
- Lòng bàn tay úp lại: Hai lòng bàn tay hướng lên và ép vào nhau, thường được sử dụng để cầu nguyện hoặc thiền định.
- Chắp tay: Hai bàn tay chắp lại với nhau, tượng trưng cho việc cầu nguyện, tôn trọng hoặc bày tỏ lòng biết ơn.
- Bắt tay: Hai bàn tay bắt tay, thể hiện sự đồng ý hoặc thiết lập tình bạn.
Lưu ý: Điều quan trọng là phải xem xét các biến thể tông màu da (có sẵn cho hầu hết các biểu tượng cảm xúc cử chỉ tay) để đảm bảo tính toàn diện trong giao tiếp của bạn.
Nhìn chung, các emoji về tay đã trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp trực tuyến, giúp chúng ta dễ dàng truyền tải và chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy sử dụng chúng một cách sáng tạo và linh hoạt để làm phong phú thêm các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn!